Lignopad Miếng dán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lignopad miếng dán

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - lidocain - miếng dán - 0,7g (5%kl/kl)

Xylocream Kem bôi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xylocream kem bôi

công ty tnhh dược phẩm bách việt - lidocain; prilocain - kem bôi - 25 mg; 25 mg

Kimose Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kimose bột pha tiêm

công ty tnhh phil inter pharma - cefoperazone, sulbactam - bột pha tiêm - 1g; 500mg

Genflu bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genflu bột pha tiêm

công ty tnhh phil inter pharma. - cefoperazone; sulbactam - bột pha tiêm - 1g; 1g

Virtum thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

virtum thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - ceftazidim - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Milgamma N Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

milgamma n dung dịch tiêm

woerwag pharma gmbh & co. kg - thiamin hcl ; pyridoxin hcl ; cyanocobalamin - dung dịch tiêm - 100mg; 100mg; 1mg

Cefepim Glomed bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefepim glomed bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefepim - bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Pasvin bột pha tiêm- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pasvin bột pha tiêm-

công ty tnhh phil inter pharma. - ceftazidime - bột pha tiêm- - 2g

Candibiotic Dung dịch nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candibiotic dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - chloramphenicol ; beclometason dipropionat ; clotrimazole ; lidocain hcl - dung dịch nhỏ tai - 5% kl/tt; 0,025% kl/tt ; 1% kl/tt ; 2% kl/tt

Neo-Penotran Forte L thuốc đạn đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neo-penotran forte l thuốc đạn đặt âm đạo

mega lifesciences public company limited - metronidazol ; miconazol nitrat ; lidocain (43mg lidocain base + 70,25 mg lidocain hcl) - thuốc đạn đặt âm đạo - 750mg; 200mg;100mg